1 | | 185 wireless secrets: Unleash the power of PDAs, cell phones, and wireless networks/ Jack McCullough . - Indianapolis: Wiley, 2004. - xxv, 379p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL17207 |
2 | | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Vận chuyển và truyền thông: Lứa tuổi 7 -14/ Rahul Singhal, Xact Team; Dịch giả: Thu Phương, nhóm Sóc Xanh . - H.: Văn học, 2016. - 32tr.: tranh màu; 27cm Thông tin xếp giá: LCL13392, LCL13393, LCL13394, MTN81925, MTN81926, MTN81927, TN44173, TN44174, TN44175, TNL11066 |
3 | | 29% Solution: 52 tuần mở rộng mạng lưới kinh doanh thành công/ Ivan R. Misner, Michelle R. Donovan, Hồ Quang Minh; Bảo Bảo: dịch . - H.: Lao động xã hội; Alphabooks, 2014. - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22986, M144251, M144252, M144253, PM035925, VV010803, VV74024, VV74025 |
4 | | 40+ bí kíp chinh phục khách hàng qua điện thoại/ Alphabooks: biên soạn; Quỳnh Lan, Thụy Vũ: chủ biên . - H.: Lao động xã hội; Alphabooks, 2014. - 279tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22944, M144106, M144107, M144108, PM035783, VV010726, VV73964, VV73965 |
5 | | A beginner's guide to Media Communications / Val Gause . - America : National Textbook Company, 1997. - 144p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV.004367, NV.004992 |
6 | | A beginner's guide to technical communication/ Anne Eisenberg . - Boston: WCB; McGraw Hill, 1998. - xiii, 91p.: ill.; 24cm Thông tin xếp giá: AL17437 |
7 | | A first look at communication theory/ Em Griffin . - 7th ed. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xv, 486, [56] p. : ill.; 26 cm Thông tin xếp giá: AL18671 |
8 | | A first look at communication theory/ Em Griffin . - 7th ed. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xv, 486, [56] p. : ill.; 26 cm |
9 | | A first look at communication theory/ Em Griffin . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2006. - xx, 526p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL17995 |
10 | | Anthropology 02/03/ Elvio Angeloni . - Guilford: Mc Graw - Hill; Dushkin, 2002. - XVII, 221p.; 28cm. - ( Annual editions ) Thông tin xếp giá: AL14998 |
11 | | Backstage at a newcast/ Barbara A. Somervill . - New York: Children's Press, 2003. - 48p.: pic.; 22cm. - ( Backstage pass ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Basic business communication: Skills for empowering the internet generation/ Raymond V. Lesikar, Marie E. Flatley . - 10th ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2005. - xxx, 606 p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL16913 |
13 | | Basic business communication: skills for empowering the internet generation/ Raymond Vincent Lesikar, Marie E. Flatley . - 10th ed. - Boston: McGraw - Hill; IrWin, 2005. - 606p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL16166 |
14 | | Basic business communiction / Raymond V. Lesikan, Marie E. Flatley : Skill for empowring the Internet generation . - America : McGraw Hill, 2005. - 606p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005712 |
15 | | Bác Hồ với ngành thông tin và truyền thông . - H.: Bưu điện, 2008. - 126tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13214, VL34151, VL34152 |
16 | | Bác Hồ với ngành thông tin và truyền thông . - H.: Bưu Điện, 2008. - 125tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2435, HVL2436 |
17 | | Báo chí lương tâm/ Đỗ Đình Tấn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016. - 294tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM26624, M156060, M156061, PM041716, VV014425, VV79641 |
18 | | Báo chí những vấn đề lí luận và thực tiễn / Trần Quang, Bùi Việt Hà tổ chức bản thảo. Tập 6 . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005. - 436tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.025006 |
19 | | Báo chí thế giới và xu hướng phát triển/ Đinh Thị Thúy Hằng . - H.: Thông Tấn, 2008. - 167tr.; 19cm. - ( Tủ sách nghiệp vụ báo chí ) Thông tin xếp giá: DM11880, DM11881, M112641, M112642, M112643, VV70442, VV70443 |
20 | | Báo chí và mạng xã hội/ Đỗ Đình Tấn . - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 291tr.; 20cm. - ( Nghĩ thử làm thật ) Thông tin xếp giá: DM27073, M157237, M157238, PM042485, VV014828, VV80046 |
21 | | Báo chí và truyền thông đa phương tiện: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Trường Giang chủ biên . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 514tr.: ảnh, bảng; 24cm Thông tin xếp giá: DM29010, M162205, M162206, PM045497, VL002407, VL53220 |
22 | | Báo chí với công tác tuyên truyền, đấu tranh chống các luận điệu sai trái: Lưu hành nội bộ . - H.: Thông tin và truyền thông, 2010. - 270tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.020868, VN.029814 |
23 | | Báo chí, truyền thông hiện đại: Thực tiễn, vấn đề, nhận định/ Tạ Ngọc Tấn . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020. - 439tr.: bảng; 24cm Thông tin xếp giá: M172639, PM051441, VL003947, VL55205 |
24 | | Báo chí, truyền thông hiện đại: Thực tiễn, vấn đề, nhận định/ Tạ Ngọc Tấn . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021. - 445tr.: bảng; 24cm Thông tin xếp giá: VL55731 |
25 | | Báo chí, truyền thông Việt Nam: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn/ Nguyễn Thế Kỷ . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2020. - 506tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M170749, M170750, PM050402, VL003691, VL54882 |
26 | | Beyond advertising: Creating value through all customer touchpoints/ Yoram (Jerry) Wind; Catharine Findiesen Hays, The Wharton Future of Advertising Innovation Network . - Hoboken: Wiley, 2016. - xxiv, 261p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL19620, NV006705 |
27 | | Blog - đối thoại trần trụi: Nhật lý mạng đang biến đổi các doanh nghiệp nói với khách hàng như thế nào/ Robert Scoble, Shel Israel; Trần Ngọc Đăng, Lê Thanh Lộc dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 306tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PM.027173, PM.027174, VV.007805 |
28 | | Blog đối thoại trần trụi: Nhật ký mạng đang biến đổi các doanh nghiệp nói với khách hàng như thế nào/ Robert Scoble, Shel Israel; Trần Ngọc Đăng, Lê Thanh Lộc: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 306tr.; 24cm. - ( Tủ sách "Toàn cầu hóa" ) Thông tin xếp giá: DM13127, DM13128, M114603, M114604, M114605, M114606, VL34076, VL34077 |
29 | | Broadband bible/ James E. Gaskin . - Desktop ed. - Indianapolis: Wiley, 2004. - xiii, 586p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL17214 |
30 | | Broadband networks / Robert P. Davidson : A manager's guide . - America : John Wiley & Sons, 1996. - 262p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.002783 |
|